Nvidia Shield TV là phiên bản Android TV Box hàng đầu hiện nay khi được tích hợp cấu hình mạnh mẽ, khả năng play video 4k với màu sắc chân thực nhất. Được Nvidia hỗ trợ nâng cấp phiên bản mới ứng dụng và hệ điều hành liên tục. Tuy nhiên có khá nhiều người dùng băn khoăn giữa các phiên bản của Nvidia Shield TV và Nvidia Shield TV Pro. Bài viết này sẽ góp phần giúp người dùng phân tích và so sánh được chính xác giữa các phiên bản này.
Có bao nhiêu phiên bản Nvidia Shield TV?
Đây là bài giới thiệu và so sánh 3 phiên bản của năm 2017
Hiện tại Nvidia Shield TV có 3 phiên bản.
- NVIDIA SHIELD TV Pro Home Media Server
- NVIDIA SHIELD TV Streaming Media Player
- NVIDIA SHIELD TV Streaming Media Player with Remote (remote only)
Trong đó phiên bản Nvidia Shield TV with Remote (remote only) là phiên bản rút gọn không bao gồm tay cầm chơi game (controller) của NVIDIA SHIELD TV Streaming Media Player, nên đối với bài viết so sánh cấu hình, chúng tôi sẽ gộp chung 2 phiên bản này. (do 2 phiên bản này có cấu hình tương tự nhau).
Bảng so sánh cấu hình Nvidia Shield TV
Thông số | NVIDIA SHIELD TV Streaming Media Player | NVIDIA SHIELD TV Pro Home Media Server |
1.Cổng mở rộng (Inputs / Outputs) | ||
Video Output |
1 x HDMI 2.0b Female
|
1 x HDMI 2.0b Female
|
USB Ports |
2 x USB 3.0 Type-A
|
2 x USB 3.0 Type-A 1 x Micro-USB |
IR Receiver | No |
Yes, Front
|
Khe cắm thẻ mở rộng | Không có |
1 x microSD
|
2. Hỗ trợ hình ảnh (Media Support) | ||
Độ phân giải | 3840 x 2160p at 60 fps | 3840 x 2160p at 60 fps |
HDR Compatibility | HDR10 | HDR10 |
Video Formats |
ASF, AVI, DivX, M2TS, MKV, MOV, MP4, MPEG-TS, WEB-M, Xvid
|
ASF, AVI, DivX, M2TS, MKV, MOV, MP4, MPEG-TS, WEB-M, Xvid
|
Audio Formats |
AAC, AAC+, AMR, FLAC, MP3, OGG Vorbis, PCM, PCM/Wave, WMA, WMA Lossless, WMA Pro, eAAC+
|
AAC, AAC+, AMR, FLAC, MP3, OGG Vorbis, PCM, PCM/Wave, WMA, WMA Lossless, WMA Pro, eAAC+
|
Dolby/DTS Support |
DTS, DTS-HD, DTS-X, Dolby Atmos, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD
|
DTS, DTS-HD, DTS-X, Dolby Atmos, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD
|
3. Mạng (Networking) | ||
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11ac
|
IEEE 802.11ac
|
Cổng Ethernet |
1 cổng RJ45
|
1 cổng RJ45
|
Ethernet Speed |
10/100/1000 Mb/s
|
10/100/1000 Mb/s
|
Bluetooth Version |
4.1
|
4.1
|
4. Cấu hình Performance | ||
Hệ điều hành
(Operating System) |
Android 7.0 Nougat
|
Android 7.0 Nougat
|
Bộ nhớ
Storage |
16 GB
|
500 GB
|
RAM |
3 GB
|
3 GB
|
Chipset |
NVIDIA Tegra X1
|
NVIDIA Tegra X1
|
5. Remote (điều khiển)
|
||
Tìm kiếm bằng giọng nói
(voice search) |
Có. hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
|
Có. hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
|
PIN |
Sử dụng 2 viên PIN CR 2032 (3v)
|
Sử dụng PIN sạc (cáp sạc micro USB 5v)
|
Jack cắm tai nghe |
Không
|
Có, jack 3.5mm
|
Blaster IR |
Có. Trang bị IR có hỗ trợ điều khiển TV (tùy dòng TV)
|
Không
|
6. Kích thước
|
||
Kích thước |
15.9cm x 9.8cm x 2.6cm
|
25cm x 21cm x 2.5cm
|
Cân nặng |
250g
|
654g
|
Nvidia Shield TV vs Nvidia Shield TV Pro cái nào tốt hơn?
Thực ra để nói cái nào tốt hơn thì còn phù thuộc vào nhu cầu của người sử dụng và khả năng tài chính.
Nếu bạn muốn có 1 sản phẩm đầy đủ các chức năng và khe mở rộng, bộ lưu trữ lớn hơn để lưu nhiều game, phim chất lượng bluray, 4k thì chắc chắn Nvidia Shield TV Pro là sự lựa chọn tốt nhất hiện nay trên thị trường.
Nếu bạn không có nhu cầu lưu phim hay xem phim offline từ các thiết bị lưu trữ cũng như chỉ chơi một số ít game nhất định thì Nvidia Shield TV bản 16GB là lựa chọn quá hợp lý.
Hay đơn giản hơn. Bạn không muốn chơi game mà chỉ muốn một thiết bị Android TV Box cao cấp, trang bị cấu hình mạnh, hình ảnh chất lượng hình ảnh sắc nét với chi phí tiết kiệm hơn thì phiên bản Nvidia Shield TV with Remote Only là lựa chọn tốt ưu nhất.